Có 2 kết quả:
覷覷眼 qù qù yǎn ㄑㄩˋ ㄑㄩˋ ㄧㄢˇ • 觑觑眼 qù qù yǎn ㄑㄩˋ ㄑㄩˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) myopia
(2) nearsightedness
(3) shortsightedness
(2) nearsightedness
(3) shortsightedness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) myopia
(2) nearsightedness
(3) shortsightedness
(2) nearsightedness
(3) shortsightedness
Bình luận 0